Mambrillas de Lara
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09640 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 69 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,0/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Mambrillas de Lara |
Mambrillas de Lara
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09640 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 69 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,0/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Mambrillas de Lara |
Thực đơn
Mambrillas de LaraLiên quan
Mambrillas de Lara Mambrilla de CastrejónTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mambrillas de Lara //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...